Phân hữu cơ vi sinh BIOTANI
Mã số PB : 26383
Điểm nỗi bật
Sản phẩm Organic duy nhất chứa hàm lượng cao hệ vi vật cố định đạm, vi sinh vật phân giải lân khó tiêu và vi sinh vật phân giải Cenllulose
Thành phần
Chất hữu cơ: 15%
Vi sinh vật phân giải lân khó tan: 1,7 x 106 CFU/g
Vi sinh vật phân giải Xenlulo: 2,2 x 106 CFU/g
Vi sinh vật cố định Nitơ: 4,6 x 106 CFU/g
Đồng (Cu): 1.600 ppm
Kẽm (Zn): 1.300 ppm
pHH2O: 5.5
Độ ẩm: 30%.
Công dụng
- Cải tạo đất, nâng độ pH đất.
- Cung cấp hệ vi sinh vật có lợi cho cây trồng.
- Nông sản đạt tiêu chuẩn xuất khẩu sang Châu Âu và Mỹ.
- Tăng chất lượng và thời gian bảo quản nông sản.
- Sản phẩm không gây biến đổi gen và an toàn cho người sử dụng.
Hướng dẫn sử dụng
Cây trồng | Thời kỳ trồng | Lượng bón (kg/cây/năm) | Cách bón |
Cây dừa | Thời kỳ kiến thiết cơ bản (năm 1, năm 2) | 1 - 2 |
- Chia làm 3 - 4 lần/năm. - Bón xung quanh gốc và cách gốc từ 1,5m - 2m. - Tủ gốc sau khi bón để hạn chế rửa trôi. |
Thời kỳ kinh doanh (từ năm 3 trở đi) | 3 - 5 |
Cây trồng | Bón lót | Bón thúc |
Cây mía | 4 tấn/ha/vụ | 2 - 4 tấn/ha/vụ |
Cây công nghiệp | 1 tấn/ha/năm | 1,5 - 2,5 tấn/ha/năm |
Cây ăn trái | 1 tấn/ha/năm | 1,5 - 2 tấn/ha/năm |
Cây lương thực | 1 tấn/ha/vụ | 1,5 - 2 tấn/ha/vụ |
Cây rau màu | 0,4 - 0,9 tấn/ha/vụ | 1 - 1,5 tấn/ha/vụ |